Có 5 kết quả:

㦸 kích击 kích戟 kích擊 kích激 kích

1/5

kích

U+39B8, tổng 12 nét, bộ qua 戈 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái kích

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

kích

U+51FB, tổng 5 nét, bộ khảm 凵 (+3 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

kích chưởng (vỗ tay)

Tự hình 2

Dị thể 3

kích

U+621F, tổng 12 nét, bộ qua 戈 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cái kích

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

kích [ghếch, kếch]

U+64CA, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kích chưởng (vỗ tay)

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

kích [khích]

U+6FC0, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kích động, kích thích

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 7