Có 6 kết quả:

径 kính徑 kính敬 kính逕 kính鏡 kính镜 kính

1/6

kính

U+5F84, tổng 8 nét, bộ xích 彳 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bán kính; kính tái (chạy đua), kính trực (đi thẳng)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

kính [kinh]

U+5F91, tổng 10 nét, bộ xích 彳 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bán kính; kính tái (chạy đua), kính trực (đi thẳng)

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

kính

U+656C, tổng 12 nét, bộ phác 攴 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

kính nể

Tự hình 7

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

kính

U+9015, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bán kính; kính tái (chạy đua), kính trực (đi thẳng)

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

kính [gương, kiếng, kẻng]

U+93E1, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kính mắt, kính lúp

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

kính

U+955C, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kính mắt, kính lúp

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0