Có 5 kết quả:

及 kíp急 kíp洎 kíp趿 kíp𤌀 kíp

1/5

kíp [chắp, cúp, cầm, cập, gấp, gặp, kịp, quắp, quặp, vập]

U+53CA, tổng 3 nét, bộ hựu 又 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

cần kíp

Tự hình 5

Dị thể 3

kíp [cấp, gấp, kép, quắp]

U+6025, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

cần kíp

Tự hình 4

Dị thể 5

kíp

U+6D0E, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cần kíp

Tự hình 3

kíp [gập, gặp, kịp, tha, vấp, vắp]

U+8DBF, tổng 10 nét, bộ túc 足 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cần kíp

Tự hình 2

kíp

U+24300, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

súng kíp

Chữ gần giống 2