Có 14 kết quả:
冀 kí • 嘰 kí • 寄 kí • 寄 ký • 彐 kí • 彑 kí • 彑 ký • 既 kí • 羈 kí • 記 kí • 記 ký • 记 kí • 驥 kí • 骥 kí
Từ điển Trần Văn Kiệm
hi kí (momg mỏi)
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
kí gửi; kí sinh
Tự hình 4
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
ký gửi; ký sinh
Tự hình 4
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
bộ kí
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
bộ kí
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển phổ thông
bộ ký
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
kí thành sự thực (việc đã rồi)
Tự hình 5
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 4
Dị thể 16
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
du kí, nhật kí
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
du ký, nhật ký
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
du kí, nhật kí
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
kí (ngựa hay; người xuất chúng)
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 8