Có 14 kết quả:

冀 kí嘰 kí寄 kí寄 ký彐 kí彑 kí彑 ký既 kí羈 kí記 kí記 ký记 kí驥 kí骥 kí

1/14

U+5180, tổng 16 nét, bộ bát 八 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hi kí (momg mỏi)

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 10

[ghè]

U+5630, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

[gửi, , kẹ]

U+5BC4, tổng 11 nét, bộ miên 宀 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kí gửi; kí sinh

Tự hình 4

Chữ gần giống 2

[gửi, , kẹ]

U+5BC4, tổng 11 nét, bộ miên 宀 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

ký gửi; ký sinh

Tự hình 4

Chữ gần giống 2

[kẹ, kệ]

U+5F50, tổng 3 nét, bộ kệ 彐 (+0 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bộ kí

Tự hình 3

Dị thể 1

U+5F51, tổng 3 nét, bộ kệ 彐 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

bộ kí

Tự hình 1

Dị thể 1

U+5F51, tổng 3 nét, bộ kệ 彐 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển phổ thông

bộ ký

Tự hình 1

Dị thể 1

[]

U+65E2, tổng 9 nét, bộ vô 无 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kí thành sự thực (việc đã rồi)

Tự hình 5

Dị thể 2

U+7F88, tổng 24 nét, bộ võng 网 (+19 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 4

Dị thể 16

Chữ gần giống 1

[ghi]

U+8A18, tổng 10 nét, bộ ngôn 言 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

du kí, nhật kí

Tự hình 4

Dị thể 2

[ghi]

U+8A18, tổng 10 nét, bộ ngôn 言 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

du ký, nhật ký

Tự hình 4

Dị thể 2

U+8BB0, tổng 5 nét, bộ ngôn 言 (+3 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

du kí, nhật kí

Tự hình 2

Dị thể 2

U+9A65, tổng 26 nét, bộ mã 馬 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kí (ngựa hay; người xuất chúng)

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 8

U+9AA5, tổng 19 nét, bộ mã 馬 (+16 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kí (ngựa hay; người xuất chúng)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 8