Có 12 kết quả:

伎 kĩ伎 kỹ几 kĩ几 kỹ妓 kĩ妓 kỹ庋 kĩ忮 kĩ技 kĩ技 kỹ紀 kĩ紀 kỹ

1/12

U+4F0E, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

kĩ càng, kĩ lưỡng

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

kỹ

U+4F0E, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kỹ càng, kỹ lưỡng

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

[, ghế, kẹ, kẻ, kẽ, kỉ, kỷ]

U+51E0, tổng 2 nét, bộ kỷ 几 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

kĩ càng, kĩ lưỡng

Tự hình 3

Dị thể 2

kỹ [, ghế, kẹ, kẻ, kẽ, kỉ, kỷ]

U+51E0, tổng 2 nét, bộ kỷ 几 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

kỹ càng, kỹ lưỡng

Tự hình 3

Dị thể 2

[đĩ]

U+5993, tổng 7 nét, bộ nữ 女 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

kĩ nữ

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

kỹ [đĩ]

U+5993, tổng 7 nét, bộ nữ 女 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

kỹ nữa

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

U+5E8B, tổng 7 nét, bộ nghiễm 广 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 4

U+5FEE, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kĩ (ghen)

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

[chia, chẻ, ghẽ, gãy, gảy, kẽ, kể]

U+6280, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

kĩ thuật, tuyệt kĩ; tạp kĩ

Tự hình 3

Chữ gần giống 4

kỹ [chia, chẻ, ghẽ, gãy, gảy, kẽ, kể]

U+6280, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kỹ thuật, tuyệt kỹ; tạp kỹ

Tự hình 3

Chữ gần giống 4

[kỉ, kỷ]

U+7D00, tổng 9 nét, bộ mịch 糸 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kĩ càng, kĩ lưỡng

Tự hình 4

Dị thể 2

kỹ [kỉ, kỷ]

U+7D00, tổng 9 nét, bộ mịch 糸 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kỹ càng, kỹ lưỡng

Tự hình 4

Dị thể 2