Có 4 kết quả:

偈 kẹ几 kẹ寄 kẹ彐 kẹ

1/4

kẹ [kệ]

U+5048, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ông kẹ

Tự hình 1

Chữ gần giống 12

kẹ [, ghế, , kẻ, kẽ, kỉ, kỷ, kỹ]

U+51E0, tổng 2 nét, bộ kỷ 几 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

ăn kẹ

Tự hình 3

Dị thể 2

kẹ [gửi, , , ]

U+5BC4, tổng 11 nét, bộ miên 宀 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

ăn kẹ

Tự hình 4

Chữ gần giống 2

kẹ [, kệ]

U+5F50, tổng 3 nét, bộ kệ 彐 (+0 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lúa kẹ

Tự hình 3

Dị thể 1