1/3
kẹn
U+4311, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 5
Không hiện chữ?
kẹn [kiện, kịn]
U+4EF6, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
kẹn [kiện]
U+5065, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý