Có 3 kết quả:
䌑 kẹn • 件 kẹn • 健 kẹn
Từ điển Viện Hán Nôm
lưới kẹn (sát quá)
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
già kén kẹn hom
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0