1/2
kẹp [chắp, chặp, cắp, cặp, dập, ghép, gấp, gắp, gặp, rấp, tráp, vập, đập, đắp]
U+6271, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0
kẹp [kiệp]
U+92CF, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2