Có 3 kết quả:
搩 kẹt • 桀 kẹt • 磔 kẹt
Từ điển Viện Hán Nôm
cọt kẹt; mắc kẹt
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cọt kẹt; mắc kẹt
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0