Có 3 kết quả:

搩 kẹt桀 kẹt磔 kẹt

1/3

kẹt

U+6429, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cọt kẹt; mắc kẹt

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

kẹt [kiệt, kịt]

U+6840, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cọt kẹt; mắc kẹt

Tự hình 2

Dị thể 5

kẹt [cạch, trách]

U+78D4, tổng 15 nét, bộ thạch 石 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cọt kẹt; mắc kẹt

Tự hình 2

Dị thể 9