Có 4 kết quả:
仉 kẻ • 几 kẻ • 古 kẻ • 計 kẻ
Từ điển Viện Hán Nôm
kẻ cả; kẻ gian; kẻ thù
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
kẻ cả; kẻ gian; kẻ thù
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
kẻ cả; kẻ gian; kẻ thù
Tự hình 5
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 2