Có 4 kết quả:

仉 kẻ几 kẻ古 kẻ計 kẻ

1/4

kẻ

U+4EC9, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

kẻ cả; kẻ gian; kẻ thù

Tự hình 2

Dị thể 2

kẻ [, ghế, , kẹ, kẽ, kỉ, kỷ, kỹ]

U+51E0, tổng 2 nét, bộ kỷ 几 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

kẻ cả; kẻ gian; kẻ thù

Tự hình 3

Dị thể 2

kẻ [cổ, cỗ]

U+53E4, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kẻ cả; kẻ gian; kẻ thù

Tự hình 5

Dị thể 2

kẻ [, , kẽ, kế, kể]

U+8A08, tổng 9 nét, bộ ngôn 言 (+2 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

kẻ cả; kẻ gian; kẻ thù

Tự hình 4

Dị thể 3