Có 4 kết quả:

几 kẽ技 kẽ計 kẽ𠴜 kẽ

1/4

kẽ [, ghế, , kẹ, kẻ, kỉ, kỷ, kỹ]

U+51E0, tổng 2 nét, bộ kỷ 几 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

kẽ cửa; xen kẽ

Tự hình 3

Dị thể 2

kẽ [chia, chẻ, ghẽ, gãy, gảy, , kể, kỹ]

U+6280, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kẽ cửa; xen kẽ

Tự hình 3

Chữ gần giống 4

kẽ [, , kẻ, kế, kể]

U+8A08, tổng 9 nét, bộ ngôn 言 (+2 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

cặn kẽ

Tự hình 4

Dị thể 3

kẽ [ke]

U+20D1C, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kẽ cửa; xen kẽ

Chữ gần giống 1