Có 8 kết quả:

峡 kẽm峽 kẽm嶮 kẽm鈐 kẽm鐱 kẽm𢸟 kẽm𨯘 kẽm𨰇 kẽm

1/8

kẽm [hiệp]

U+5CE1, tổng 9 nét, bộ sơn 山 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mỏ kẽm

Tự hình 2

Dị thể 2

kẽm [giáp, hiệp, hạp]

U+5CFD, tổng 10 nét, bộ sơn 山 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mỏ kẽm

Tự hình 1

Dị thể 6

kẽm [kim, kiềm, kèm]

U+9210, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mỏ kẽm, tiền kẽm

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

kẽm [thiêm]

U+9431, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

kẽm

U+22E1F, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kẽm (khe nước giữa hai núi cao)

Chữ gần giống 9

kẽm

U+28BD8, tổng 23 nét, bộ kim 金 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mỏ kẽm, tiền kẽm

Chữ gần giống 5

kẽm

U+28C07, tổng 25 nét, bộ kim 金 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mỏ kẽm, tiền kẽm

Chữ gần giống 15