Có 8 kết quả:
峡 kẽm • 峽 kẽm • 嶮 kẽm • 鈐 kẽm • 鐱 kẽm • 𢸟 kẽm • 𨯘 kẽm • 𨰇 kẽm
Từ điển Trần Văn Kiệm
mỏ kẽm
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
mỏ kẽm
Tự hình 1
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
mỏ kẽm
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 56
Từ điển Hồ Lê
mỏ kẽm, tiền kẽm
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Từ điển Viện Hán Nôm
mỏ kẽm, tiền kẽm
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 51
Từ điển Viện Hán Nôm
kẽm (khe nước giữa hai núi cao)
Chữ gần giống 9
Từ điển Viện Hán Nôm
mỏ kẽm, tiền kẽm
Chữ gần giống 5