Có 6 kết quả:

継 kế繼 kế继 kế薊 kế計 kế髻 kế

1/6

kế

U+7D99, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kế tiếp; mẹ kế; vợ kế

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

kế

U+7E7C, tổng 20 nét, bộ mịch 糸 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

kế tiếp; mẹ kế; vợ kế

Tự hình 5

Dị thể 6

Bình luận 0

kế

U+7EE7, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kế tiếp; mẹ kế; vợ kế

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

kế

U+858A, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kế (rau măng artichoke)

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

kế [, , kẻ, kẽ, kể]

U+8A08, tổng 9 nét, bộ ngôn 言 (+2 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

kế hoạch; kế toán; mưu kế

Tự hình 4

Dị thể 3

Bình luận 0

kế

U+9AFB, tổng 16 nét, bộ tiêu 髟 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kế (búi tóc củ hành)

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0