Có 6 kết quả:
継 kế • 繼 kế • 继 kế • 薊 kế • 計 kế • 髻 kế
Từ điển Trần Văn Kiệm
kế tiếp; mẹ kế; vợ kế
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
kế tiếp; mẹ kế; vợ kế
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kế tiếp; mẹ kế; vợ kế
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kế (rau măng artichoke)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
kế hoạch; kế toán; mưu kế
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0