Có 4 kết quả:

結 kết结 kết鍥 kết锲 kết

1/4

kết [chắc, cứt, kiết, kít]

U+7D50, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đoàn kết; kết bạn; kết hợp; kết quả; liên kết

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

kết

U+7ED3, tổng 9 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đoàn kết; kết bạn; kết hợp; kết quả; liên kết

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

kết

U+9365, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kết kim ngọc (chạm trổ)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

kết

U+9532, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kết kim ngọc (chạm trổ)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0