Có 4 kết quả:
結 kết • 结 kết • 鍥 kết • 锲 kết
Từ điển Viện Hán Nôm
đoàn kết; kết bạn; kết hợp; kết quả; liên kết
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đoàn kết; kết bạn; kết hợp; kết quả; liên kết
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kết kim ngọc (chạm trổ)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0