1/1
kềm [cùm, cườm, ghìm, kiềm, kèm, kìm]
U+9257, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 5
Không hiện chữ?
Bình luận 0