Có 1 kết quả:

鯨 kềnh

1/1

kềnh [kình]

U+9BE8, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lăn kềnh

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 7