Có 2 kết quả:

掑 kều蹻 kều

1/2

kều [cài, cày, cời, ghi, ghì, gài, gây, gãi, , , kề, ]

U+6391, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kều cái áo ở trên mái nhà

Tự hình 1

Dị thể 1