Có 4 kết quả:
技 kể • 計 kể • 𠸥 kể • 𧦕 kể
Từ điển Hồ Lê
kể chuyện, kể công, kể lể
Tự hình 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
kể chuyện, kể công, kể lể
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
kể chuyện, kể công, kể lể
Tự hình 1
Bình luận 0