Có 3 kết quả:

偈 kệ喝 kệ彐 kệ

1/3

kệ [kẹ]

U+5048, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

kệ sách; kinh kệ

Tự hình 1

Chữ gần giống 12

kệ [hát, hét, hít, hết, ạc, ặc]

U+559D, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mặc kệ

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 7

kệ [, kẹ]

U+5F50, tổng 3 nét, bộ kệ 彐 (+0 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mặc kệ, thây kệ

Tự hình 3

Dị thể 1