Có 3 kết quả:
偈 kệ • 喝 kệ • 彐 kệ
Từ điển Viện Hán Nôm
kệ sách; kinh kệ
Tự hình 1
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mặc kệ
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 7
Bình luận 0