1/1
kỉnh [cảnh, khệnh, kẻng]
U+803F, tổng 10 nét, bộ nhĩ 耳 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0