Có 3 kết quả:
剧 kịch • 劇 kịch • 屐 kịch
Từ điển Trần Văn Kiệm
kịch bản; kịch liệt; kịch sĩ
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
kịch bản; kịch liệt; kịch sĩ
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0