Có 3 kết quả:

剧 kịch劇 kịch屐 kịch

1/3

kịch [cưa]

U+5267, tổng 10 nét, bộ đao 刀 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kịch bản; kịch liệt; kịch sĩ

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

kịch [cạch, kếch, kệch]

U+5287, tổng 15 nét, bộ đao 刀 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

kịch bản; kịch liệt; kịch sĩ

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

kịch

U+5C50, tổng 10 nét, bộ thi 尸 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuyết kịch (giầy trượt tuyết)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1