Có 1 kết quả:

桀 kịt

1/1

kịt [kiệt, kẹt]

U+6840, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đặc kịt, đen kịt

Tự hình 2

Dị thể 5