Có 43 kết quả:

其 kì其 kỳ圻 kì埼 kì奇 kì奇 kỳ岐 kì崎 kì掑 kì旂 kì旗 kì旗 kỳ期 kì期 kỳ棊 kì棋 kì歧 kì淇 kì琦 kì琪 kì畿 kì畿 kỳ碁 kì礻 kì祁 kì祈 kì祺 kì綦 kì耆 kì芪 kì芰 kì虮 kì蜞 kì蟣 kì頎 kì騏 kì骐 kì鯕 kì鰭 kì鲯 kì鳍 kì麒 kì麒 kỳ

1/43

[]

U+5176, tổng 8 nét, bộ bát 八 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

kì cọ

Tự hình 6

Dị thể 7

Bình luận 0

kỳ []

U+5176, tổng 8 nét, bộ bát 八 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kỳ cọ

Tự hình 6

Dị thể 7

Bình luận 0

U+573B, tổng 7 nét, bộ thổ 土 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Bắc kì

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

U+57FC, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì (núi oằn oèo)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

[, cả]

U+5947, tổng 8 nét, bộ đại 大 (+5 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì (số lẻ không chẵn)

Tự hình 4

Dị thể 2

Bình luận 0

kỳ [, cả]

U+5947, tổng 8 nét, bộ đại 大 (+5 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

kỳ (số lẻ không chẵn)

Tự hình 4

Dị thể 2

Bình luận 0

U+5C90, tổng 7 nét, bộ sơn 山 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Kì (tên núi ở Thiểm Tây); kì thị

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

U+5D0E, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì khu đích sơn lộ (đường núi gồ ghề)

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

[cài, cày, cời, ghi, ghì, gài, gây, gãi, , kề, kều, ]

U+6391, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì cạch; kì cọ; kì kèo

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

[cờ]

U+65C2, tổng 10 nét, bộ phương 方 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quốc kì

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

[cờ]

U+65D7, tổng 14 nét, bộ phương 方 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quốc kì

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

kỳ [cờ]

U+65D7, tổng 14 nét, bộ phương 方 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

quốc kỳ

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

[kề]

U+671F, tổng 12 nét, bộ nguyệt 月 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

kì vọng; gắng làm cho kì được

Tự hình 6

Dị thể 15

Bình luận 0

kỳ [kề]

U+671F, tổng 12 nét, bộ nguyệt 月 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kỳ vọng

Tự hình 6

Dị thể 15

Bình luận 0

[cờ]

U+68CA, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kỉ tử (con cờ); kì phùng địch thủ

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

[cơi, cờ, cời, ]

U+68CB, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kỉ tử (con cờ); kì phùng địch thủ

Tự hình 4

Dị thể 6

Bình luận 0

U+6B67, tổng 8 nét, bộ chỉ 止 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì (lối rẽ nhỏ từ đại lộ)

Tự hình 3

Dị thể 5

Bình luận 0

U+6DC7, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

băng kì lâm (phiên âm ice cream)

Tự hình 2

Bình luận 0

U+7426, tổng 12 nét, bộ ngọc 玉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì (ngọc quý); kì tài

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

U+742A, tổng 12 nét, bộ ngọc 玉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì (ngọc quý)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

U+757F, tổng 15 nét, bộ điền 田 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kinh kì

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

kỳ

U+757F, tổng 15 nét, bộ điền 田 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

kinh kỳ

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

[cờ]

U+7881, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kỉ tử (con cờ); kì phùng địch thủ

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

[tự]

U+793B, tổng 4 nét, bộ kỳ 示 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển phổ thông

kì (bộ gốc)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

U+7941, tổng 6 nét, bộ kỳ 示 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Bình luận 0

U+7948, tổng 8 nét, bộ kỳ 示 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì đảo (cầu thần), kì niên (cầu được mùa)

Tự hình 5

Dị thể 5

Bình luận 0

U+797A, tổng 12 nét, bộ kỳ 示 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì (may mắn tốt đẹp)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

[]

U+7DA6, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì (mầu xanh thâm)

Tự hình 3

Dị thể 6

Bình luận 0

U+8006, tổng 10 nét, bộ lão 老 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì lão (tuổi quá 60)

Tự hình 3

Dị thể 5

Bình luận 0

U+82AA, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoàng kì (dược thảo)

Tự hình 2

Bình luận 0

[kị]

U+82B0, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoàng kì (dược thảo)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

[, ]

U+866E, tổng 8 nét, bộ trùng 虫 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì (trứng rận)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

[, ]

U+871E, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì (trứng rận)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

[]

U+87E3, tổng 18 nét, bộ trùng 虫 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì (trứng rận)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

U+980E, tổng 13 nét, bộ hiệt 頁 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

U+9A0F, tổng 18 nét, bộ mã 馬 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì (ngựa ô)

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

U+9A90, tổng 11 nét, bộ mã 馬 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì (ngựa ô)

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

U+9BD5, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì thu (cá dorado)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

U+9C2D, tổng 21 nét, bộ ngư 魚 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bối kì (vây cá)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

U+9CAF, tổng 16 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì thu (cá dorado)

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

U+9CCD, tổng 18 nét, bộ ngư 魚 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bối kì (vây cá)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

U+9E92, tổng 19 nét, bộ lộc 鹿 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

kì lân

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

kỳ

U+9E92, tổng 19 nét, bộ lộc 鹿 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kỳ lân

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0