Có 9 kết quả:
忌 kị • 忌 kỵ • 暨 kị • 芰 kị • 跭 kị • 騎 kị • 騎 kỵ • 骑 kị • 𩺺 kỵ
Từ điển Viện Hán Nôm
kị huý, kiêng kị
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
kỵ huý, kiêng kỵ
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kị (cùng với)
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kị (củ ấu)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
kị sĩ
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
kỵ binh, kỵ mã, kỵ sĩ
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kị sĩ
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0