Có 9 kết quả:

忌 kị忌 kỵ暨 kị芰 kị跭 kị騎 kị騎 kỵ骑 kị𩺺 kỵ

1/9

kị [cạy, cậy, cữ, kiêng]

U+5FCC, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

kị huý, kiêng kị

Tự hình 3

Dị thể 6

kỵ [cạy, cậy, cữ, kiêng]

U+5FCC, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kỵ huý, kiêng kỵ

Tự hình 3

Dị thể 6

kị

U+66A8, tổng 14 nét, bộ nhật 日 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kị (cùng với)

Tự hình 4

Dị thể 6

kị []

U+82B0, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kị (củ ấu)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

kị

U+8DED, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

kị [cưỡi, cỡi]

U+9A0E, tổng 18 nét, bộ mã 馬 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

kị sĩ

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

kỵ [cưỡi, cỡi]

U+9A0E, tổng 18 nét, bộ mã 馬 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kỵ binh, kỵ mã, kỵ sĩ

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

kị

U+9A91, tổng 11 nét, bộ mã 馬 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kị sĩ

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

kỵ [gáy]

U+29EBA, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1