Có 10 kết quả:

几 kỉ几 kỷ己 kỉ己 kỷ幾 kỉ椅 kỉ紀 kỉ紀 kỷ纪 kỉ𠘨 kỉ

1/10

kỉ [, ghế, , kẹ, kẻ, kẽ, kỹ]

U+51E0, tổng 2 nét, bộ kỷ 几 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

trà kỉ (bàn nhỏ)

Tự hình 3

Dị thể 2

kỷ [, ghế, , kẹ, kẻ, kẽ, kỹ]

U+51E0, tổng 2 nét, bộ kỷ 几 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

trà kỷ (bàn nhỏ)

Tự hình 3

Dị thể 2

kỉ

U+5DF1, tổng 3 nét, bộ kỷ 己 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

ích kỉ; tri kỉ

Tự hình 9

Dị thể 1

kỷ

U+5DF1, tổng 3 nét, bộ kỷ 己 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

ích kỷ; khắc kỷ; tri kỷ

Tự hình 9

Dị thể 1

kỉ []

U+5E7E, tổng 12 nét, bộ yêu 幺 (+9 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trà kỉ (bàn nhỏ)

Tự hình 4

Dị thể 8

kỉ [ghế, ]

U+6905, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trường kỉ

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

kỉ [, kỹ]

U+7D00, tổng 9 nét, bộ mịch 糸 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

kỉ luật; kỉ niệm, kỉ vật; thế kỉ

Tự hình 4

Dị thể 2

kỷ [, kỹ]

U+7D00, tổng 9 nét, bộ mịch 糸 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kỷ luật; kỷ niệm, kỷ vật; thế kỷ

Tự hình 4

Dị thể 2

kỉ

U+7EAA, tổng 6 nét, bộ mịch 糸 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kỉ luật; kỉ niệm, kỉ vật; thế kỉ

Tự hình 2

Dị thể 2

kỉ

U+20628, tổng 2 nét, bộ kỷ 几 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trà kỉ (bàn nhỏ)

Tự hình 1