Có 12 kết quả:
伎 kĩ • 伎 kỹ • 几 kĩ • 几 kỹ • 妓 kĩ • 妓 kỹ • 庋 kĩ • 忮 kĩ • 技 kĩ • 技 kỹ • 紀 kĩ • 紀 kỹ
Từ điển Viện Hán Nôm
kĩ càng, kĩ lưỡng
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
kỹ càng, kỹ lưỡng
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
kĩ càng, kĩ lưỡng
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
kỹ càng, kỹ lưỡng
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
kĩ nữ
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
kỹ nữa
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
kĩ (ghen)
Tự hình 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
kĩ thuật, tuyệt kĩ; tạp kĩ
Tự hình 3
Chữ gần giống 4
Từ điển Hồ Lê
kỹ thuật, tuyệt kỹ; tạp kỹ
Tự hình 3
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
kĩ càng, kĩ lưỡng
Tự hình 4
Dị thể 2