1/5
lát [lác, lạc, nhác, rác, rạc, xạc]
U+843D, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 + 9 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 5
Không hiện chữ?
lát [lướt, lượt, lạt, nhạt, nhợt]
U+8FA3, tổng 14 nét, bộ tân 辛 + 7 nétphồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 2
Dị thể 2
lát
U+232DB, tổng 16 nét, bộ nhật 日 + 12 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+232E9, tổng 18 nét, bộ nhật 日 + 14 nétphồn thể
lát [lạt]
U+2C140, tổng 18 nét, bộ mộc 木 + 14 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm