Có 8 kết quả:
冷 lãnh • 囹 lãnh • 岭 lãnh • 嶺 lãnh • 紷 lãnh • 聆 lãnh • 領 lãnh • 领 lãnh
Từ điển Hồ Lê
lãnh (lạnh lẽo)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
lãnh cung
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngũ lãnh (ngũ lĩnh: dãy núi)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngũ lãnh (ngũ lĩnh: dãy núi)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
quân lãnh
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lãnh giáo (lắng nghe lời chỉ giáo)
Tự hình 3
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
lãnh đạo; lãnh xướng; lãnh đủ
Tự hình 4
Dị thể 4