1/4
lét [liệt, lướt, lẹt, lết, riệt, rét, rẹt]
U+70C8, tổng 10 nét, bộ hoả 火 + 6 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 9
Không hiện chữ?
lét [khoé, liếc]
U+25181, tổng 11 nét, bộ mục 目 + 6 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lét [liếc]
U+2526C, tổng 15 nét, bộ mục 目 + 10 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lét [lẹt]
U+2692D, tổng 20 nét, bộ tự 自 + 14 nétphồn thể