Có 11 kết quả:梨 lê • 棃 lê • 犁 lê • 犂 lê • 璃 lê • 瓈 lê • 荔 lê • 蔾 lê • 藜 lê • 黎 lê • 𠠍 lê Từ điển Viện Hán Nôm quả lê Tự hình 2 Dị thể 3 Từ điển Trần Văn Kiệm lê (cái cày): lê hoa (lưỡi cày) Tự hình 3 Dị thể 7 Từ điển Trần Văn Kiệm lê (cái cày): lê hoa (lưỡi cày) Tự hình 1 Dị thể 6 Từ điển Hồ Lê pha lê Tự hình 2 Dị thể 2 Từ điển Trần Văn Kiệm pha lê Tự hình 1 Dị thể 1 Từ điển Hồ Lê quả lê chi Tự hình 2 Dị thể 3 Từ điển Trần Văn Kiệm lê (mấy loại cỏ hoang): hoắc lê Tự hình 1 Từ điển Trần Văn Kiệm lê (mấy loại cỏ hoang): hoắc lê Tự hình 2 Dị thể 4 Từ điển Viện Hán Nôm lê (họ Lê): Lê Lợi, Lê Lai Tự hình 4 Dị thể 18 |
|