Có 10 kết quả:
㩡 lòi • 䋘 lòi • 磊 lòi • 耒 lòi • 𡋃 lòi • 𢬗 lòi • 𤞖 lòi • 𤢗 lòi • 𤢿 lòi • 𦇒 lòi
Từ điển Trần Văn Kiệm
lòi ra
Từ điển Trần Văn Kiệm
lòi tói
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lòi ra
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Hồ Lê
lòi ra
Tự hình 5
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
lòi ra, lòi tói
Từ điển Trần Văn Kiệm
lòi ra
U+24796, tổng 9 nét, bộ khuyển 犬 + 6 nét
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lợn lòi
U+24897, tổng 16 nét, bộ khuyển 犬 + 13 nét
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lợn lòi
U+248BF, tổng 18 nét, bộ khuyển 犬 + 15 nét
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lợn lòi