Có 7 kết quả:
亮 lượng • 喨 lượng • 晾 lượng • 緉 lượng • 諒 lượng • 谅 lượng • 量 lượng
Từ điển Trần Văn Kiệm
lượng (sáng, thanh cao)
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
liệu lượng (véo von)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lượng (phơi gió, hong gió)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
lượng thứ
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
lượng thứ
Tự hình 2
Dị thể 1