1/3
lảnh [linh, liểng, lành, lãnh, lênh, lạnh, rãnh, rảnh]
U+51B7, tổng 7 nét, bộ băng 冫 + 5 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
lảnh [lãnh, lính, lĩnh, lểnh, lễnh, lỉnh]
U+9818, tổng 14 nét, bộ hiệt 頁 + 5 nétphồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 4
lảnh [luống]
U+2AF4F, tổng 10 nét, bộ điền 田 + 5 nétphồn thể