1/3
lẩn [liền, lân, lấn, lần, lẫn, lận, lớn, rằn]
U+541D, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 + 4 nétphồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 13
Không hiện chữ?
lẩn [chọn, giọn, gọn, luận, luồn, lòn, lấn, lọn, lốn, lộn, lụn, trọn, trộn]
U+8AD6, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 + 8 nétphồn thể, hình thanh & hội ý
Tự hình 4
Dị thể 5
lẩn
U+20CFA, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 + 7 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1