1/3
lẻng [lanh, leng, linh, liêng, lênh]
U+7075, tổng 7 nét, bộ hoả 火 + 3 nétgiản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 22
Không hiện chữ?
lẻng [lanh, leng, linh, liếng]
U+73B2, tổng 9 nét, bộ ngọc 玉 + 5 nétphồn & giản thể, hình thanh
Dị thể 2
lẻng [lanh, leng, linh, liêng, lênh, lình]
U+9748, tổng 24 nét, bộ vũ 雨 + 16 nétphồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 6
Dị thể 29