1/3
lết [liệt, lét, lướt, lẹt, riệt, rét, rẹt]
U+70C8, tổng 10 nét, bộ hoả 火 + 6 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 9
Không hiện chữ?
lết [lẹt, lệt]
U+2803A, tổng 13 nét, bộ túc 足 + 6 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+280FB, tổng 17 nét, bộ túc 足 + 10 nétphồn thể