Có 9 kết quả:
弄 lồng • 櫳 lồng • 篭 lồng • 籠 lồng • 躘 lồng • 𢲣 lồng • 𨃸 lồng • 𪱨 lồng • 𫠯 lồng
Từ điển Hồ Lê
lồng lộn
Tự hình 4
Dị thể 10
Từ điển Hồ Lê
đèn lồng, lồng lộng
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
cái lồng
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
lồng chim
Tự hình 3
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
lồng lộn
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lồng lộn; lồng chéo; lồng lộng
U+2AC68, tổng 14 nét, bộ nguyệt 月 + 10 nét
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lồng ngực