1/3
lụi [giổi, khoả, lõi, rụi, sói, trụi]
U+3C01, tổng 19 nét, bộ mộc 木 + 15 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lụi [chuối, chùi, chồi, giôi, giổi, lõi, rụi]
U+23473, tổng 10 nét, bộ mộc 木 + 6 nétphồn thể
lụi
U+257F9, tổng 13 nét, bộ hoà 禾 + 8 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm