Có 16 kết quả:
㗦 lao • 劳 lao • 勞 lao • 哰 lao • 唠 lao • 嘮 lao • 嶗 lao • 捞 lao • 撈 lao • 牢 lao • 痨 lao • 癆 lao • 醪 lao • 鐒 lao • 铹 lao • 𨦭 lao
Từ điển Trần Văn Kiệm
lao lực, lao xao
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
lao lực, lao xao
Tự hình 5
Dị thể 11
Chữ gần giống 10
Từ điển Hồ Lê
lao xao
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lao xao
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
lao xao
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Từ điển Viện Hán Nôm
cù lao
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
lao xao
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
lao xao
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Từ điển Viện Hán Nôm
lao xao
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
bệnh lao
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
bệnh lao
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lao (rượu còn cấn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
đâm lao, cây lao
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
đâm lao, cây lao
Tự hình 2
Dị thể 1