Có 16 kết quả:

㗦 lao劳 lao勞 lao哰 lao唠 lao嘮 lao嶗 lao捞 lao撈 lao牢 lao痨 lao癆 lao醪 lao鐒 lao铹 lao𨦭 lao

1/16

lao

U+35E6, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lao xao

Chữ gần giống 1

lao [lạo]

U+52B3, tổng 7 nét, bộ lực 力 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lao lực, lao xao

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

lao [lau, lạo, rạo]

U+52DE, tổng 12 nét, bộ lực 力 (+10 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

lao lực, lao xao

Tự hình 5

Dị thể 11

Chữ gần giống 10

lao [rao]

U+54F0, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lao xao

Tự hình 1

Dị thể 1

lao [lạo]

U+5520, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lao xao

Tự hình 2

Dị thể 1

lao [lạo]

U+562E, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lao xao

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

lao

U+5D97, tổng 15 nét, bộ sơn 山 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cù lao

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

lao [lau, trau]

U+635E, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lao xao

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lao [lau, lạo, trau]

U+6488, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lao xao

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

lao [lào, sao, sau]

U+7262, tổng 7 nét, bộ miên 宀 (+4 nét), ngưu 牛 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

lao xao

Tự hình 5

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

lao

U+75E8, tổng 12 nét, bộ nạch 疒 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bệnh lao

Tự hình 2

Dị thể 1

lao

U+7646, tổng 17 nét, bộ nạch 疒 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bệnh lao

Tự hình 1

Dị thể 1

lao

U+91AA, tổng 18 nét, bộ dậu 酉 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lao (rượu còn cấn)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

lao

U+9412, tổng 20 nét, bộ kim 金 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đâm lao, cây lao

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

lao

U+94F9, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đâm lao, cây lao

Tự hình 2

Dị thể 1

lao

U+289AD, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đâm lao

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1