Có 12 kết quả:

匳 liêm奁 liêm奩 liêm帘 liêm廉 liêm簾 liêm臁 liêm蠊 liêm鎌 liêm鐮 liêm镰 liêm𤃥 liêm

1/12

liêm

U+5333, tổng 15 nét, bộ phương 匚 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

liêm (hộp gương phấn của các bà ngày xưa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

liêm

U+5941, tổng 7 nét, bộ đại 大 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

liêm (hộp gương phấn của các bà ngày xưa)

Tự hình 2

Dị thể 14

liêm

U+5969, tổng 14 nét, bộ đại 大 (+11 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

liêm (hộp gương phấn của các bà ngày xưa)

Tự hình 1

Dị thể 10

Chữ gần giống 4

liêm [rèm]

U+5E18, tổng 8 nét, bộ cân 巾 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

liêm (phướn đề tên tiệm): tửu liêm

Tự hình 2

Dị thể 1

liêm [rèm]

U+7C3E, tổng 19 nét, bộ trúc 竹 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

liêm (phướn đề tên tiệm): tửu liêm

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 14

liêm [còm, cọm]

U+81C1, tổng 17 nét, bộ nhục 肉 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

liêm (cẳng dưới từ đầu gối xuống bàn chân)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 32

liêm

U+880A, tổng 19 nét, bộ trùng 虫 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

liêm [liềm, lẹm]

U+942E, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

liêm

U+9570, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
giản thể, hình thanh

liêm [gừng, rèm]

U+240E5, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)