Có 12 kết quả:
匳 liêm • 奁 liêm • 奩 liêm • 帘 liêm • 廉 liêm • 簾 liêm • 臁 liêm • 蠊 liêm • 鎌 liêm • 鐮 liêm • 镰 liêm • 𤃥 liêm
Từ điển Trần Văn Kiệm
liêm (hộp gương phấn của các bà ngày xưa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Từ điển Trần Văn Kiệm
liêm (hộp gương phấn của các bà ngày xưa)
Tự hình 2
Dị thể 14
Từ điển Trần Văn Kiệm
liêm (hộp gương phấn của các bà ngày xưa)
Tự hình 1
Dị thể 10
Chữ gần giống 4
Từ điển Hồ Lê
liêm (phướn đề tên tiệm): tửu liêm
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
thanh liêm, liêm xỉ
Tự hình 4
Dị thể 11
Chữ gần giống 52
Từ điển Hồ Lê
liêm (phướn đề tên tiệm): tửu liêm
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 14
Từ điển Trần Văn Kiệm
liêm (cẳng dưới từ đầu gối xuống bàn chân)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 32
Từ điển Trần Văn Kiệm
liêm (con dán)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 31
Từ điển Trần Văn Kiệm
liêm đao (lưỡi liềm)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 64
Từ điển Hồ Lê
câu liêm
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 32
Từ điển Trần Văn Kiệm
câu liêm
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 31