Có 17 kết quả:
怜 liên • 涟 liên • 漣 liên • 联 liên • 聫 liên • 聯 liên • 莲 liên • 蓮 liên • 裢 liên • 褳 liên • 连 liên • 連 liên • 鏈 liên • 链 liên • 鰱 liên • 鲢 liên • 𧐖 liên
Từ điển Hồ Lê
liên (thương xót)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 15
Từ điển Trần Văn Kiệm
liên (gợn sóng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
liên (gợn sóng)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
liên bang; liên hiệp quốc
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
liên bang; liên hiệp quốc
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
liên bang; liên hiệp quốc
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
liên (cây sen): liên tử (hạt sen)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
liên (cây sen): liên tử (hạt sen)
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
đáp liên (tay nải)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
đáp liên (tay nải)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
liên miên
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
liên miên
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
liên (xích): thiết liên
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
liên (xích): thiết liên
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
liên (loại cá chép vảy bạc)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
liên (loại cá chép vảy bạc)
Tự hình 2
Dị thể 2