Có 17 kết quả:

怜 liên涟 liên漣 liên联 liên聫 liên聯 liên莲 liên蓮 liên裢 liên褳 liên连 liên連 liên鏈 liên链 liên鰱 liên鲢 liên𧐖 liên

1/17

liên [lanh, lân, lệnh]

U+601C, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

liên (thương xót)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 15

liên

U+6D9F, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

liên (gợn sóng)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

liên [lăn]

U+6F23, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

liên (gợn sóng)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

liên

U+8054, tổng 12 nét, bộ nhĩ 耳 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

liên bang; liên hiệp quốc

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 10

liên

U+806B, tổng 15 nét, bộ nhĩ 耳 (+9 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

liên bang; liên hiệp quốc

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

liên [liền, liễn, lén, lẻn]

U+806F, tổng 17 nét, bộ nhĩ 耳 (+11 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

liên bang; liên hiệp quốc

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

liên

U+83B2, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

liên (cây sen): liên tử (hạt sen)

Tự hình 2

Dị thể 1

liên [lên, ren, sen]

U+84EE, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

liên (cây sen): liên tử (hạt sen)

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

liên

U+88E2, tổng 12 nét, bộ y 衣 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đáp liên (tay nải)

Tự hình 2

Dị thể 1

liên

U+8933, tổng 15 nét, bộ y 衣 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đáp liên (tay nải)

Tự hình 1

Dị thể 1

liên

U+8FDE, tổng 7 nét, bộ sước 辵 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

liên miên

Tự hình 2

Dị thể 2

liên [len, liến, liền]

U+9023, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

liên miên

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

liên

U+93C8, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

liên (xích): thiết liên

Tự hình 2

Dị thể 3

liên

U+94FE, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

liên (xích): thiết liên

Tự hình 2

Dị thể 3

liên [lươn]

U+9C31, tổng 21 nét, bộ ngư 魚 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

liên (loại cá chép vảy bạc)

Tự hình 2

Dị thể 1

liên

U+9CA2, tổng 15 nét, bộ ngư 魚 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

liên (loại cá chép vảy bạc)

Tự hình 2

Dị thể 2

liên [lươn]

U+27416, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

liên (con lươn)

Tự hình 1

Dị thể 1