1/5
liếc [lướt, trét]
U+6312, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
liếc [giương]
U+25180, tổng 11 nét, bộ mục 目 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
liếc [khoé, lét]
U+25181, tổng 11 nét, bộ mục 目 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
liếc [lét]
U+2526C, tổng 15 nét, bộ mục 目 (+10 nét)phồn thể
liếc [lác]
U+252F7, tổng 17 nét, bộ mục 目 (+12 nét)phồn thể
Chữ gần giống 1