Có 6 kết quả:
舐 liếm • 舓 liếm • 舔 liếm • 舚 liếm • 𡄥 liếm • 𦧷 liếm
Từ điển Trần Văn Kiệm
liếm láp, lè lưỡi liếm
Tự hình 2
Dị thể 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
liếm láp, lè lưỡi liếm
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
liếm láp, lè lưỡi liếm
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
liếm láp, lè lưỡi liếm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
liếm mép
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 15
Bình luận 0