Có 6 kết quả:

舐 liếm舓 liếm舔 liếm舚 liếm𡄥 liếm𦧷 liếm

1/6

liếm [thỉ]

U+8210, tổng 10 nét, bộ thiệt 舌 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

liếm láp, lè lưỡi liếm

Tự hình 2

Dị thể 12

liếm [thỉ]

U+8213, tổng 14 nét, bộ thiệt 舌 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

liếm láp, lè lưỡi liếm

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

liếm [thiêm]

U+8214, tổng 14 nét, bộ thiệt 舌 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

liếm láp, lè lưỡi liếm

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

liếm [thiêm]

U+821A, tổng 19 nét, bộ thiệt 舌 (+13 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

liếm láp, lè lưỡi liếm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

liếm

U+21125, tổng 20 nét, bộ khẩu 口 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

liếm mép

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 15

liếm

U+269F7, tổng 19 nét, bộ thiệt 舌 (+13 nét)
phồn thể