Có 2 kết quả:

嗹 liến連 liến

1/2

liến [rên]

U+55F9, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nói liến thoắng

Tự hình 1

Dị thể 1

liến [len, liên, liền]

U+9023, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

liến thoắng

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 1