1/3
liếng [lánh, lính, tránh]
U+53E6, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
liếng [lanh, leng, linh, lẻng]
U+73B2, tổng 9 nét, bộ ngọc 玉 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 15
liếng [linh, liệng]
U+7FCE, tổng 11 nét, bộ vũ 羽 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Dị thể 1
Chữ gần giống 2