Có 4 kết quả:
䉭 liếp • 笠 liếp • 𡓍 liếp • 𥸆 liếp
Từ điển Viện Hán Nôm
chiếu, liếp
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chiếu liếp
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
liếp (luống vườn có rãnh nước bao quanh)
Chữ gần giống 6
Bình luận 0