Có 4 kết quả:

吝 liền聯 liền連 liền𫢧 liền

1/4

liền [lân, lấn, lần, lẩn, lẫn, lận, lớn, rằn]

U+541D, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

liền làm

Tự hình 3

Dị thể 13

liền [liên, liễn, lén, lẻn]

U+806F, tổng 17 nét, bộ nhĩ 耳 (+11 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

liền làm

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

liền [len, liên, liến]

U+9023, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

liền liền

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

liền

U+2B8A7, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

liền làm