Có 1 kết quả:

料 liều

1/1

liều [liệu, lẽo, xệu]

U+6599, tổng 10 nét, bộ đẩu 斗 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

liều thuốc

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1