Có 6 kết quả:

敛 liễm斂 liễm歛 liễm殓 liễm殮 liễm蘝 liễm

1/6

liễm

U+655B, tổng 11 nét, bộ phác 攴 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyên liễm

Tự hình 2

Dị thể 2

liễm

U+6B93, tổng 11 nét, bộ ngạt 歹 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhập liễm (bỏ xác vào quan tài)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

liễm [liệm, lịm]

U+6BAE, tổng 17 nét, bộ ngạt 歹 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

liễm [lém]

U+861D, tổng 20 nét, bộ thảo 艸 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bạch liễm (thứ cỏ mọc từng khóm)

Tự hình 1

Chữ gần giống 14