Có 6 kết quả:
䃛 liễn • 撵 liễn • 攆 liễn • 聯 liễn • 輦 liễn • 辇 liễn
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái liễn
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đối liễn (câu đối)
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
liễn (xe vua đi)
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0