Có 6 kết quả:

䃛 liễn撵 liễn攆 liễn聯 liễn輦 liễn辇 liễn

1/6

liễn

U+40DB, tổng 15 nét, bộ thạch 石 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái liễn

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

liễn [niễn]

U+64B5, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

liễn

U+6506, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

liễn [liên, liền, lén, lẻn]

U+806F, tổng 17 nét, bộ nhĩ 耳 (+11 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

đối liễn (câu đối)

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

liễn [lén, lẻn, rịn]

U+8F26, tổng 15 nét, bộ xa 車 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

liễn (xe vua đi)

Tự hình 5

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

liễn

U+8F87, tổng 12 nét, bộ xa 車 (+8 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

liễn (xe vua đi)

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 1